Home » , , , » Xem điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2018 - 2019 Tỉnh Hải Dương

Xem điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2018 - 2019 Tỉnh Hải Dương

Xem điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2018 - 2019 Tỉnh Hải Dương

Hướng dẫn chi tiết các cách xem điểm chuẩn vào lớp 10 Hải Dương năm học 2018 - 2019
Đang chờ  cập nhật 

Chúng tôi Căn cứ vào:
- Lịch sử điểm chuẩn (LSDC) trúng tuyển vào lớp 10 THPT công lập tỉnh Hải Dương 
- Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2018-2019 tỉnh Hải Dương ,
- Đề thi và đáp án các môn thi …
Chúng tôi phân tích những yếu tố trên và đưa ra dự kiến điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 THPT công lập năm học 2018-2019 tỉnh Hải Dương , đồng thời xếp thứ tự điểm chuẩn dự kiến để các bạn học sinh và các bậc PHHS dễ dàng so sánh mức độ điểm chuần cao - thấp giữa các trường THPT trên địa bàn tỉnh.

Để tham khảo điểm chuẩn dự kiến, thứ tự điểm chuẩn (cao nhất xếp thứ 1, tiếp theo là DC thấp hơn) trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2018-2019 tỉnh Hải Dương soạn tin:

Soạn: HS dấu cách Mã trường gửi 8785
Lưu ý: dấu cách là khoảng trống
Cách soạn tin xem điểm chuẩn dự kiến trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2017-2018 THPT công lập tỉnh Hải Dương như sau: 


STT
Trường THPT
Soạn tin
1
Bến Tắm
31676
Soạn HS 31676 gửi 8785
2
Bình Giang
31677
Soạn HS 31677 gửi 8785
3
Cẩm Giàng
31678
Soạn HS 31678 gửi 8785
4
Cẩm Giàng II
31679
Soạn HS 31679 gửi 8785
5
Cầu Xe
31680
Soạn HS 31680 gửi 8785
6
Chí Linh
31681
Soạn HS 31681 gửi 8785
7
Đoàn Thượng
31682
Soạn HS 31682 gửi 8785
8
Đồng Gia
31683
Soạn HS 31683 gửi 8785
9
Đường An
31684
Soạn HS 31684 gửi 8785
10
Gia Lộc
31685
Soạn HS 31685 gửi 8785
11
Gia Lộc II
31686
Soạn HS 31686 gửi 8785
12
Hà Bắc
31687
Soạn HS 31687 gửi 8785
13
Hà Đông
31688
Soạn HS 31688 gửi 8785
14
Hoàng Văn Thụ
31689
Soạn HS 31689 gửi 8785
15
Hồng Quang
31690
Soạn HS 31690 gửi 8785
16
Hưng Đạo
31691
Soạn HS 31691 gửi 8785
17
Kẻ Sặt
31692
Soạn HS 31692 gửi 8785
18
Khúc Thừa Dụ
31693
Soạn HS 31693 gửi 8785
19
Kim Thành
31694
Soạn HS 31694 gửi 8785
20
Kim Thành II
31695
Soạn HS 31695 gửi 8785
21
Kinh Môn
31696
Soạn HS 31696 gửi 8785
22
Kinh Môn II
31697
Soạn HS 31697 gửi 8785
23
Mạc Đĩnh Chi
31698
Soạn HS 31698 gửi 8785
24
Nam Sách
31699
Soạn HS 31699 gửi 8785
25
Nam Sách II
31700
Soạn HS 31700 gửi 8785
26
Nguyễn Bỉnh Khiêm
31701
Soạn HS 31701 gửi 8785
27
Nguyễn Du
31702
Soạn HS 31702 gửi 8785
28
Nhị Chiểu
31703
Soạn HS 31703 gửi 8785
29
Ninh Giang
31704
Soạn HS 31704 gửi 8785
30
Phả Lại
31705
Soạn HS 31705 gửi 8785
31
Phúc Thành
31706
Soạn HS 31706 gửi 8785
32
Quang Trung
31707
Soạn HS 31707 gửi 8785
33
Thanh Bình
31708
Soạn HS 31708 gửi 8785
34
Thanh Hà
31709
Soạn HS 31709 gửi 8785
35
Thanh Miện
31710
Soạn HS 31710 gửi 8785
36
Thanh Miện II
31711
Soạn HS 31711 gửi 8785
37
Thanh Miện III
31712
Soạn HS 31712 gửi 8785
38
Trần Phú
31713
Soạn HS 31713 gửi 8785
39
Tứ Kỳ
31714
Soạn HS 31714 gửi 8785
40
Tuệ Tĩnh
31715
Soạn HS 31715 gửi 8785
Dự kiến điểm chuẩn trường Chuyên Hải Dương
STT
Chuyên Nguyễn Trãi
Soạn tin
1
Chuyên Toán
31716
Soạn HS 31716 gửi 8785
2
Chuyên Tin
31717
Soạn HS 31717 gửi 8785
3
Chuyên Vật lý
31718
Soạn HS 31718 gửi 8785
4
Chuyên Hóa học
31719
Soạn HS 31719 gửi 8785
5
Chuyên Sinh
31720
Soạn HS 31720 gửi 8785
6
Chuyên Ngữ văn
31721
Soạn HS 31721 gửi 8785
7
Chuyên Sử
31722
Soạn HS 31722 gửi 8785
8
Chuyên Địa
31723
Soạn HS 31723 gửi 8785
9
Chuyên Tiếng Anh
31724
Soạn HS 31724 gửi 8785
10
Chuyên Tiếng Pháp
31725
Soạn HS 31725 gửi 8785
11
Chuyên Tiếng Nga
31726
Soạn HS 31726 gửi 8785
12
Lớp không chuyên
31727
Soạn HS 31727 gửi 8785


 Trong khi chờ đợi, bạn có thể xem điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2016 - 2017 Tỉnh Hải Dương
Hướng dẫn chi tiết các cách xem điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Hải Dương năm học 2016 - 2017


Soạn HS dấu cách Mã trường gửi 8785


Cách soạn tin xem điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Hải Dương như sau: 

STT
Tên – Mã trường THPT
Soạn tin xem DC2016
1
Bến Tắm
6021001
Soạn HS 6021001 gửi 8785
2
Bình Giang
6021002
Soạn HS 6021002 gửi 8785
3
Cẩm Giàng
6021003
Soạn HS 6021003 gửi 8785
4
Cẩm Giàng II
6021004
Soạn HS 6021004 gửi 8785
5
Cầu Xe
6021005
Soạn HS 6021005 gửi 8785
6
Chí Linh
6021006
Soạn HS 6021006 gửi 8785
7
Đoàn Thượng
6021007
Soạn HS 6021007 gửi 8785
8
Đồng Gia
6021008
Soạn HS 6021008 gửi 8785
9
Đường An
6021009
Soạn HS 6021009 gửi 8785
10
Gia Lộc
6021010
Soạn HS 6021010 gửi 8785
11
Gia Lộc II
6021011
Soạn HS 6021011 gửi 8785
12
Hà Bắc
6021012
Soạn HS 6021012 gửi 8785
13
Hà Đông
6021013
Soạn HS 6021013 gửi 8785
14
Hoàng Văn Thụ
6021014
Soạn HS 6021014 gửi 8785
15
Hồng Quang
6021015
Soạn HS 6021015 gửi 8785
16
Hưng Đạo
6021016
Soạn HS 6021016 gửi 8785
17
Kẻ Sặt
6021017
Soạn HS 6021017 gửi 8785
18
Khúc Thừa Dụ
6021018
Soạn HS 6021018 gửi 8785
19
Kim Thành
6021019
Soạn HS 6021019 gửi 8785
20
Kim Thành II
6021020
Soạn HS 6021020 gửi 8785
21
Kinh Môn
6021021
Soạn HS 6021021 gửi 8785
22
Kinh Môn II
6021022
Soạn HS 6021022 gửi 8785
23
Mạc Đĩnh Chi
6021023
Soạn HS 6021023 gửi 8785
24
Nam Sách
6021024
Soạn HS 6021024 gửi 8785
25
Nam Sách II
6021025
Soạn Hs 6021025 gửi 8785
26
Nguyễn Bỉnh Khiêm
6021026
Soạn HS 6021026 gửi 8785
27
Nguyễn Du
6021027
Soạn HS 6021027 gửi 8785
28
Nhị Chiểu
6021028
Soạn HS 6021028 gửi 8785
29
Ninh Giang
6021029
Soạn HS 6021029 gửi 8785
30
Phả Lại
6021030
Soạn HS 6021030 gửi 8785
31
Phúc Thành
6021031
Soạn HS 6021031 gửi 8785
32
Quang Trung
6021032
Soạn HS 6021032 gửi 8785
33
Thanh Bình
6021033
Soạn HS 6021033 gửi 8785
34
Thanh Hà
6021034
Soạn HS 6021034 gửi 8785
35
Thanh Miện
6021035
Soạn HS 6021035 gửi 8785
36
Thanh Miện II
6021036
Soạn Hs 6021036 gửi 8785
37
Thanh Miện III
6021037
Soạn HS 6021037 gửi 8785
38
Trần Phú
6021038
Soạn HS 6021038 gửi 8785
39
Tứ Kỳ
6021039
Soạn HS 6021039 gửi 8785
40
Tuệ Tĩnh
6021040
Soạn HS 6021040 gửi 8785
41
Chuyên Nguyễn Trãi
42
Chuyên Toán
6021042
Soạn HS 6021042 gửi 8785
43
Chuyên Tin
6021043
Soạn HS 6021043 gửi 8785
44
Chuyên Vật lý
6021044
Soạn HS 6021044 gửi 8785
45
Chuyên Hóa học
6021045
Soạn HS 6021045 gửi 8785
46
Chuyên Sinh
6021046
Soạn HS 6021046 gửi 8785
47
Chuyên Ngữ văn
6021047
Soạn HS 6021047 gửi 8785
48
Chuyên Sử
6021048
Soạn HS 6021048 gửi 8785
49
Chuyên Địa
6021049
Soạn HS 6021049 gửi 8785
50
Chuyên Tiếng Anh
6021050
Soạn HS 6021050 gửi 8785
51
Chuyên Tiếng Pháp
6021051
Soạn HS 6021051 gửi 8785
52
Chuyên Tiếng Nga
6021052
Soạn HS 6021052 gửi 8785
53
Lớp không chuyên
6021053
Soạn HS 6021053 gửi 8785
loading...

0 nhận xét:

Post a Comment

AD